1. Tấm thép không gỉ hoàn thiện số 1 304 cho chứng chỉ SGS cán nóng
Hợp kim Hastelloy, Superalloy, Hợp kim niken molypden, Hợp kim Inconel, Hợp kim Monel, Hợp kim từ tính mềm, vv Công ty chúng tôi có thiết bị sản xuất tiên tiến nhất đảm bảo chất lượng sản phẩm có lợi nhất.Dựa trên các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất, chúng tôi đã phát triển khách hàng trên khắp thế giới, sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ở Mỹ, Đức, Ấn Độ, Iran, Dubai, Việt Nam, Ireland, Singapore, v.v.Các thông số kỹ thuật đầy đủ và giá cả là ưu đãi.Công ty chúng tôi có thể thay mặt khách hàng đặt hàng các quy cách phi tiêu chuẩn khác nhau. Các sản phẩm thép vật liệu đặc biệt, có thể giao tận nơi, đặt hàng nhanh chóng.
Lớp thép không gỉ và tính chất cơ học | |||||||
Chung | Tình trạng | 0,2 ‰ Bằng chứng | Sức kéo | Sức kéo | Hardess | Rockewell | Vickers |
Tên | Sức lực | Sức lực | Kéo dài | Brinell | Độ cứng | Độ cứng | |
MPa Min | MPa Min | (% phút) | HB (tối đa) | HRB (tối đa) | HV (tối đa) | ||
S 201-2 | Ủ | 310 | 660 | 4040 | - | 100 | 240 |
S 30100 | Ủ | 205 | 520 | 4040 | 219 | 95 | 210 |
S 30100 | 1/4 cứng | 520 | 860 | 2525 | - | - | - |
S 30100 | 1/2 cứng | 760 | 1030 | 1518 | - | - | - |
S 30100 | 3/4 cứng | 930 | 1210 | 1012 | - | - | - |
S 30100 | Đầy khó khăn | 965 | 1280 | 89 | - | - | - |
S 30200 | Ủ | 205 | 520 | 4040 | 202 | 92 | 210 |
S 30300 | Ủ | 240 | 585 | 5050 | - | - | - |
S 30400 | Ủ | 205 | 520 | 4040 | 202 | 92 | 210 |
S 304L | Ủ | 170 | 485 | 4040 | 183 | 88 | 210 |
+ | Ủ | 310 | 600 | 4040 | - | - | - |
S 31000 | Ủ | 205 | 520 | 4040 | 217 | 95 | 225 |
S 31600 | Ủ | 205 | 520 | 4040 | 219 | 95 | 225 |
S 316L | Ủ | 170 | 485 | 4040 | 217 | 95 | 225 |
S 316Ti | Ủ | 205 | 520 | 4040 | 217 | 95 | 225 |
2. thành phần hóa học
NS | Si | Mn | P≤ | S≤ | Cr | Mo | Ni | Khác | |
201 | ≤0,15 | ≤1,00 | 5,5-7,5 | 0,06 | 0,03 | 16-18 | - | 3,5-5,5 | N≤0,25 |
202 | ≤0,15 | ≤1,00 | 7,5-10,0 | 0,06 | 0,03 | 17-19 | - | 4,0-6,0 | N≤0,25 |
301 | ≤0,15 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,045 | 0,03 | 16-18 | - | 6,0-8,0 | - |
303 | ≤0,15 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,2 | ≥0.015 | 17-19 | ≤0,6 | 8,0-10,0 | - |
304 | ≤0.08 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,045 | 0,03 | 18-20 | - | 8-10,5 | - |
316 | ≤0.08 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,045 | 0,03 | 16-18 | 2-3 | 10-14 | - |
430 | ≤0,12 | ≤0,75 | ≤1,00 | 0,04 | 0,03 | 16-18 | - | ≤0,6 |
3. triển lãm sản phẩm