1.AISI SỐ 1 Bề mặt tấm thép không gỉ 304 được sử dụng cho máy bay và tàu hỏa
Thương hiệu "chengdeda" đã được vinh danh là đơn vị đạt tiêu chuẩn hàng loạt trong 8 năm liên tiếp bởi cục chất lượng và công nghệ tỉnh Chiết Giang, đồng thời cũng được hiệp hội kiểm tra chất lượng Trung Quốc vinh danh là "sản phẩm đạt tiêu chuẩn ổn định chất lượng quốc gia". Chúng tôi đã nộp đơn đăng ký nhãn hiệu "chengdeda" cho nhiều quốc gia, chẳng hạn như Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Nga và quốc gia thống nhất. Giấy chứng nhận PED (97/23 / EC) AD 2000 W0 và DNV ISO9001-2008. Sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong hóa dầu, dược phẩm, điện, đóng tàu, bảo vệ môi trường và các ngành công nghiệp khác.
Tên | Thép không gỉ cuộn / tấm / dải / vòng tròn |
Lớp | 201, 304, 316, 316L, 410, 430, v.v. |
Tiêu chuẩn | JIS, AISI, ASTM, DIN, TUV, BV, SUS, v.v. |
Độ dày | 0,25 - 3mm |
Chiều rộng | 600mm - 1500mm |
phạm vi | |
Chiều dài | 2000/2438/3048mm |
Kích thước | 1000mm * 2000mm, 1219mm * 2438mm, 1219mm * 3048mm hoặc theo yêu cầu |
Kết thúc | 2b, BA, No.4, 8k, hairline, nổi, khắc, rung, phủ màu pvd, titan, phun cát, chống vân tay |
Màu sắc | Vàng, đen, xanh ngọc bích, nâu, vàng hồng, đồng, tím, xám, bạc, sâm panh, tím, kim cương xanh, v.v. |
Xuất khẩu sang | Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Kuwait, Malaysia, Việt Nam, Ấn Độ, Jordan, v.v. |
Ứng dụng | Trang trí nội ngoại thất / kiến trúc / phòng tắm, trang trí thang máy, trang trí khách sạn, thiết bị nhà bếp, trần, tủ, bồn rửa bát, biển tên quảng cáo |
Thời gian dẫn | 7 đến 25 ngày làm việc sau khi nhận được tiền đặt cọc 30% |
Điều khoản thanh toán | 30% TT cho tiền gửi, cân bằng 70% trước khi giao hàng hoặc LC trả ngay |
2. thành phần hóa học
NS | Si | Mn | P≤ | S≤ | Cr | Mo | Ni | Khác | |
201 | ≤0,15 | ≤1,00 | 5,5-7,5 | 0,06 | 0,03 | 16-18 | - | 3,5-5,5 | N≤0,25 |
202 | ≤0,15 | ≤1,00 | 7,5-10,0 | 0,06 | 0,03 | 17-19 | - | 4,0-6,0 | N≤0,25 |
301 | ≤0,15 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,045 | 0,03 | 16-18 | - | 6,0-8,0 | - |
303 | ≤0,15 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,2 | ≥0.015 | 17-19 | ≤0,6 | 8,0-10,0 | - |
304 | ≤0.08 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,045 | 0,03 | 18-20 | - | 8-10,5 | - |
316 | ≤0.08 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,045 | 0,03 | 16-18 | 2-3 | 10-14 | - |
430 | ≤0,12 | ≤0,75 | ≤1,00 | 0,04 | 0,03 | 16-18 | - | ≤0,6 |
3. triển lãm sản phẩm