1.Bảng cuộn thép không gỉ 2B cán lạnh 201 304 316L 430 1.0Mm dày
Có nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp và xuất khẩu các sản phẩm thép, bao gồm Baogang, Angang Steel, Maanshan Steel.Công ty chúng tôi chủ yếu sản xuất tất cả các loại sản phẩm thép với chất lượng tốt và giá thấp ở Trung QuốcTổng đầu tư lên đến RMB10, 500, 000 Yuan cho sản xuất kim loại, khoáng sản & năng lượng dự án.
Tên sản phẩm | Bảng/bảng thép không gỉ |
Công nghệ | Lăn nóng |
Bề mặt | Màu đen, kẽm, vv. |
Độ dày | 6-400mm |
Chiều rộng | 1250-2500mm, 1250-2500mm |
Chiều dài | 1000-12000mm, 1000-12000mm |
Vật liệu | A36,SS400,A283 Gr.A.,Gr.B.Gr.C,A285 Gr.A.,Gr.B.Gr.C,Q235,Q195,Q215 |
Giấy chứng nhận | BV,TUV |
Sử dụng đặc biệt | Bảng thép bền cao, Bảng thép bền cao |
Điều khoản thanh toán | T/T,L/C khi thấy.v.v. |
Tiêu chuẩn | AISI, ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
Loại | tấm thép, tấm bình nồi hơi |
Kỹ thuật | Lăn nóng |
Điều trị bề mặt | Bọc |
Ứng dụng | Bàn chứa |
Sự khoan dung | ± 1% |
Dịch vụ xử lý | Xoắn, hàn, tròn, cắt, đâm |
2Thành phần hóa học
C | Vâng | Thêm | P≤ | S≤ | Cr | Mo. | Ni | Các loại khác | |
201 | ≤0.15 | ≤1.00 | 5.5-7.5 | 0.06 | 0.03 | 16-18 | - | 3.5-5.5 | N≤0.25 |
202 | ≤0.15 | ≤1.00 | 7.5-10.0 | 0.06 | 0.03 | 17-19 | - | 4.0-6.0 | N≤0.25 |
301 | ≤0.15 | ≤1.00 | ≤2.00 | 0.045 | 0.03 | 16-18 | - | 6.0-8.0 | - |
303 | ≤0.15 | ≤1.00 | ≤2.00 | 0.2 | ≥ 0.015 | 17-19 | ≤0.6 | 8.0-10.0 | - |
304 | ≤0.08 | ≤1.00 | ≤2.00 | 0.045 | 0.03 | 18-20 | - | 8-10.5 | - |
316 | ≤0.08 | ≤1.00 | ≤2.00 | 0.045 | 0.03 | 16-18 | 2-3 | 10-14 | - |
430 | ≤0.12 | ≤0.75 | ≤1.00 | 0.04 | 0.03 | 16-18 | - | ≤0.6 |
3.trình bày sản phẩm